NỔI BẬT
KHÔNG GIAN RỘNG RÃI TRONG MỘT THIẾT KẾ NHỎ GỌN
Grand i10 sở hữu kích thước lớn hàng đầu phân khúc, đem đến một không gian thoải mái tối đa. Bên cạnh đó là sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích.
THIẾT KẾ ĐẬM CHẤT THỂ THAO
Grand i10 All New thu hút mọi ánh nhìn trên mọi góc độ với các đường nét thời trang thể thao phá cách mang màu sắc của nghệ thuật đương đại
CẢM NHẬN 360
Biến những nét đơn giản thành vẻ đẹp tinh tế phi thường.
NGOẠI THẤT
Mặt trước
Cạnh bên
Mặt sau
NỘI THẤT
TIỆN NGHI TRÊN TỪNG CÂY SỐ
Khoang nội thất của Grand i10 All New là tất cả những gì bạn cần. Đó là sự rộng rãi của không gian kết hợp cùng sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích vượt tầm phân khúc.
KHÔNG GIAN NỘI THẤT ẤN TƯỢNG
Grand i10 sở hữu không gian nội thất rộng rãi, kết hợp cùng phong cách thiết kế cá tính với những màu sắc trẻ trung tạo nên vẻ ấn tượng không thể trộn lẫn.
VẬN HÀNH
KHẢ NĂNG VẬN HÀNH XUẤT SẮC
Grand i10 được tối ưu với hệ thống khung gầm, động cơ, hộp số đem đến khả năng vận hành xuất sắc, cân bằng giữa những yếu tố bền bỉ và tiết kiệm.
AN TOÀN
AN TOÀN VƯỢT TRỘI
CẢM BIẾN VA CHẠM PHÍA SAU
TIỆN NGHI
CÔNG NGHỆ ĐỈNH CAO TÍCH HỢP TRONG MỘT CHIẾC XE NHỎ GỌN
Những chuyến hành trình của bạn sẽ trở nên thú vị với những công nghệ tiện ích được trang bị bên trong Grand i10
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước lòng thùng (D X R X C) | 3,805 x 1,680 x 1,520 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.450 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 157 |
Động cơ | Kappa 1.2 MPI |
Dung tích công tác (cc) | 1.197 |
Công suất cực đại (Ps) | 83/6,000 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | 114/4,000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 37 |
Hộp số | 5 MT |
Hệ thống treo>Trước | MacPherson |
Hệ thống treo>Sau | Thanh Xoắn |
Cỡ lốp xe (trước/sau) | 165/70R14 |
Kích thước lốp | Vành cùng cỡ |
Loại vành | Vành thép |
Phanh > trước | Đĩa/Tang trống |
Phanh > sau | Đĩa/Tang trống |
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh cơ |
Cửa gió, đèn đọc sách từng hàng ghế | Có |
Ghế lái | Chỉnh cơ 4 hướng |
Thông số | 1.2 MT Tiêu chuẩn | 1.2 MT | 1.2 AT | |||
---|---|---|---|---|---|---|
NGOẠI THẤT | ||||||
CỤM ĐÈN TRƯỚC | ||||||
– Đèn LED chạy ban ngày | ● | LED | LED | |||
LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM | ||||||
– Lưới tản nhiệt mạ Crom | – | ● | ● | |||
GẠT MƯA | ||||||
– Gạt mưa | Gạt mưa phía sau – 1 tốc độ | Gạt mưa phía sau – 1 tốc độ | Gạt mưa phía sau – 1 tốc độ | |||
CỐP ĐÓNG MỞ ĐIỆN | ||||||
– Cốp đóng mở điện | ● | ● | ● | |||
NỘI THẤT | ||||||
TAY LÁI & CẦN SỐ | ||||||
– Chất liệu bọc da | ● | ● | ● | |||
GƯƠNG CHIẾU HẬU TRONG | ||||||
– Gương chiếu hậu trong | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, có sấy | |||||
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ | ||||||
– Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Nỉ | Nỉ | |||
GHẾ SAU | ||||||
– Hàng ghế thứ hai gập 6:4 | – | ● | ● | |||
TẤM NGĂN HÀNH LÝ | ||||||
– Tấm ngăn hành lý | ● | ● | ● | |||
CHÂM THUỐC + GẠT TÀN | ||||||
– Châm thuốc + Gạt tàn | ● | ● | ● | |||
HỘC ĐỂ ĐỒ LÀM MÁT | ||||||
– Hộc để đồ làm mát | ● | ● | – | |||
TIỆN NGHI | ||||||
– Số loa | 4 | 4 | 4 | |||
– Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | ● | ● | ● | |||
– Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động bên lái | Tự động bên lái | Tự động bên lái | |||
AN TOÀN | ||||||
HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH – ABS | ||||||
– Hệ thống chống bó cứng phanh – ABS | Có | Có | Có | |||
HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM – IMMOBILIZER | ||||||
– Hệ thống chống trộm – Immobilizer | ● | ● | ● | |||
CẢM BIẾN LÙI | ||||||
– Cảm biến lùi | Có | Có | Có | |||
TÚI KHÍ | ||||||
– Túi khí | 2 | 2 | 2 | |||
KHÓA CƯẢ TRUNG TÂM | ||||||
– Khóa cưả trung tâm | ● | ● | ● |
HÌNH ẢNH